Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风月无边

Pinyin: fēng yuè wú biān

Meanings: Phong cảnh đẹp không bờ bến, không có điểm dừng., Endless beautiful scenery., 极言风景之佳胜。[出处]宋·朱熹《六先生画像·濂溪先生》“风月无边,庭草交翠。”[例]西湖~景,都在诗翁杖履中。——金·侯克中《过友生新居》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 㐅, 几, 月, 一, 尢, 力, 辶

Chinese meaning: 极言风景之佳胜。[出处]宋·朱熹《六先生画像·濂溪先生》“风月无边,庭草交翠。”[例]西湖~景,都在诗翁杖履中。——金·侯克中《过友生新居》诗。

Grammar: Giống như '风月无涯', thành ngữ này cũng hay dùng để ca ngợi phong cảnh thiên nhiên.

Example: 西湖的美景真是风月无边。

Example pinyin: xī hú de měi jǐng zhēn shì fēng yuè wú biān 。

Tiếng Việt: Phong cảnh Tây Hồ thực sự không bờ bến.

风月无边
fēng yuè wú biān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh đẹp không bờ bến, không có điểm dừng.

Endless beautiful scenery.

极言风景之佳胜。[出处]宋·朱熹《六先生画像·濂溪先生》“风月无边,庭草交翠。”[例]西湖~景,都在诗翁杖履中。——金·侯克中《过友生新居》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...