Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风月无涯

Pinyin: fēng yuè wú yá

Meanings: Boundless beautiful scenery., Phong cảnh đẹp vô biên, không có giới hạn., 极言风景之佳胜。同风月无边”。[出处]宋·邵雍《世上吟》“光阴有限同归老,风月无涯可慰颜。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 㐅, 几, 月, 一, 尢, 厓, 氵

Chinese meaning: 极言风景之佳胜。同风月无边”。[出处]宋·邵雍《世上吟》“光阴有限同归老,风月无涯可慰颜。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả cảnh đẹp tự nhiên rộng lớn.

Example: 桂林山水真是风月无涯。

Example pinyin: guì lín shān shuǐ zhēn shì fēng yuè wú yá 。

Tiếng Việt: Phong cảnh Quế Lâm thật sự vô cùng đẹp đẽ.

风月无涯
fēng yuè wú yá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh đẹp vô biên, không có giới hạn.

Boundless beautiful scenery.

极言风景之佳胜。同风月无边”。[出处]宋·邵雍《世上吟》“光阴有限同归老,风月无涯可慰颜。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...