Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风暴
Pinyin: fēng bào
Meanings: Storm, a powerful storm accompanied by strong winds., Bão tố, cơn bão mạnh kèm gió lớn, ①伴有雨雪的大风。*②比喻动荡或骚动的状态;突然的或激烈的骚动。[例]他的生活是一种情感风暴的经历。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐅, 几, 㳟, 日
Chinese meaning: ①伴有雨雪的大风。*②比喻动荡或骚动的状态;突然的或激烈的骚动。[例]他的生活是一种情感风暴的经历。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, đôi khi dùng ẩn dụ để chỉ khủng hoảng.
Example: 海上突然刮起了风暴。
Example pinyin: hǎi shàng tū rán guā qǐ le fēng bào 。
Tiếng Việt: Trên biển đột nhiên nổi lên cơn bão.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bão tố, cơn bão mạnh kèm gió lớn
Nghĩa phụ
English
Storm, a powerful storm accompanied by strong winds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伴有雨雪的大风
比喻动荡或骚动的状态;突然的或激烈的骚动。他的生活是一种情感风暴的经历
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!