Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风景不殊

Pinyin: fēng jǐng bù shū

Meanings: Phong cảnh vẫn vậy, không thay đổi, The scenery remains unchanged., 殊不同。用以悲叹国土破碎或沦亡。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“风景不殊,正自有山河之异。”《晋书·王导传》风景不殊,举目有江河之异。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 㐅, 几, 京, 日, 一, 朱, 歹

Chinese meaning: 殊不同。用以悲叹国土破碎或沦亡。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“风景不殊,正自有山河之异。”《晋书·王导传》风景不殊,举目有江河之异。”

Grammar: Thành ngữ ngắn gọn, mang ý nghĩa hoài niệm hoặc nhấn mạnh sự ổn định.

Example: 多年过去,故乡的风景不殊。

Example pinyin: duō nián guò qù , gù xiāng de fēng jǐng bù shū 。

Tiếng Việt: Nhiều năm trôi qua, phong cảnh quê hương vẫn không thay đổi.

风景不殊
fēng jǐng bù shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh vẫn vậy, không thay đổi

The scenery remains unchanged.

殊不同。用以悲叹国土破碎或沦亡。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“风景不殊,正自有山河之异。”《晋书·王导传》风景不殊,举目有江河之异。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风景不殊 (fēng jǐng bù shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung