Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风旋电掣
Pinyin: fēng xuán diàn chè
Meanings: Chuyển động nhanh như gió xoáy và ánh chớp, Moving as fast as a whirlwind and lightning., 掣闪过;旋奔跑。你风一样飞驰而过,像闪电一样一角即逝。形容非常迅速。[出处]《六韬·王翼》“奋威四人,主择材力,论兵革,风驰电掣,扫除妖魅。”[例]乃一手挥刀格斗,一手掷妇于床,如~,已无踪。——清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻二》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 㐅, 几, 方, 乚, 日, 制, 手
Chinese meaning: 掣闪过;旋奔跑。你风一样飞驰而过,像闪电一样一角即逝。形容非常迅速。[出处]《六韬·王翼》“奋威四人,主择材力,论兵革,风驰电掣,扫除妖魅。”[例]乃一手挥刀格斗,一手掷妇于床,如~,已无踪。——清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻二》。
Grammar: Thường dùng để mô tả tốc độ cực nhanh trong các tình huống cụ thể.
Example: 赛车像风旋电掣一样飞驰而过。
Example pinyin: sài chē xiàng fēng xuán diàn chè yí yàng fēi chí ér guò 。
Tiếng Việt: Chiếc xe đua lao vút qua như gió xoáy và ánh chớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển động nhanh như gió xoáy và ánh chớp
Nghĩa phụ
English
Moving as fast as a whirlwind and lightning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掣闪过;旋奔跑。你风一样飞驰而过,像闪电一样一角即逝。形容非常迅速。[出处]《六韬·王翼》“奋威四人,主择材力,论兵革,风驰电掣,扫除妖魅。”[例]乃一手挥刀格斗,一手掷妇于床,如~,已无踪。——清·纪昀《阅微草堂笔记·如是我闻二》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế