Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风斗

Pinyin: fēng dǒu

Meanings: Ống thông gió, thiết bị dẫn gió, Ventilation duct, air guiding device., ①纸板或三合板制作、安在门窗上的通风换气设备,主要用作冬季生火取暖时防止煤气中毒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 㐅, 几, 斗

Chinese meaning: ①纸板或三合板制作、安在门窗上的通风换气设备,主要用作冬季生火取暖时防止煤气中毒。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc sửa chữa.

Example: 安装一个风斗可以改善房间的通风情况。

Example pinyin: ān zhuāng yí gè fēng dòu kě yǐ gǎi shàn fáng jiān de tōng fēng qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Lắp đặt một ống thông gió có thể cải thiện tình trạng thông gió trong phòng.

风斗
fēng dǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống thông gió, thiết bị dẫn gió

Ventilation duct, air guiding device.

纸板或三合板制作、安在门窗上的通风换气设备,主要用作冬季生火取暖时防止煤气中毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风斗 (fēng dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung