Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风掣雷行
Pinyin: fēng chè léi xíng
Meanings: Di chuyển nhanh chóng như gió và sấm, To move swiftly like wind and thunder., 掣闪过。风闪雷鸣。形容像刮风和响雷那样迅速。[出处]清·无名氏《游越南记》“洋场马路,纵横井井,虽不及上海之平坦,而马车洋车往来络绎,风掣雷行”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 㐅, 几, 制, 手, 田, 雨, 亍, 彳
Chinese meaning: 掣闪过。风闪雷鸣。形容像刮风和响雷那样迅速。[出处]清·无名氏《游越南记》“洋场马路,纵横井井,虽不及上海之平坦,而马车洋车往来络绎,风掣雷行”。
Grammar: Mô tả tốc độ di chuyển nhanh chóng, thường dùng trong văn cảnh quân sự.
Example: 军队如风掣雷行般迅速到达战场。
Example pinyin: jūn duì rú fēng chè léi xíng bān xùn sù dào dá zhàn chǎng 。
Tiếng Việt: Quân đội di chuyển nhanh chóng đến chiến trường như gió và sấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển nhanh chóng như gió và sấm
Nghĩa phụ
English
To move swiftly like wind and thunder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掣闪过。风闪雷鸣。形容像刮风和响雷那样迅速。[出处]清·无名氏《游越南记》“洋场马路,纵横井井,虽不及上海之平坦,而马车洋车往来络绎,风掣雷行”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế