Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风情月意

Pinyin: fēng qíng yuè yì

Meanings: Ý nhị, cảm xúc tinh tế trong tình yêu, Delicate emotions and subtle meanings in love., 指男女相互爱恋的情思。同风情月思”。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第九回“眉似初春柳叶,超着雨恨云愁;脸如三月桃花,暗带着风情月意。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 㐅, 几, 忄, 青, 月, 心, 音

Chinese meaning: 指男女相互爱恋的情思。同风情月思”。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第九回“眉似初春柳叶,超着雨恨云愁;脸如三月桃花,暗带着风情月意。”

Grammar: Liên quan đến chi tiết biểu đạt tình yêu nhẹ nhàng, sâu lắng.

Example: 这首诗充满了风情月意。

Example pinyin: zhè shǒu shī chōng mǎn le fēng qíng yuè yì 。

Tiếng Việt: Bài thơ này tràn đầy những cảm xúc tinh tế về tình yêu.

风情月意
fēng qíng yuè yì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nhị, cảm xúc tinh tế trong tình yêu

Delicate emotions and subtle meanings in love.

指男女相互爱恋的情思。同风情月思”。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第九回“眉似初春柳叶,超着雨恨云愁;脸如三月桃花,暗带着风情月意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风情月意 (fēng qíng yuè yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung