Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风情月债
Pinyin: fēng qíng yuè zhài
Meanings: Emotional debts related to romantic love between men and women., Những khoản nợ tình cảm liên quan đến tình yêu nam nữ, 比喻有关男女恋爱的事情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“司人间之风情月债,掌人世之女怨男痴。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 㐅, 几, 忄, 青, 月, 亻, 责
Chinese meaning: 比喻有关男女恋爱的事情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“司人间之风情月债,掌人世之女怨男痴。”
Grammar: Ý nghĩa mang tính thơ mộng, thường thấy trong văn học cổ điển.
Example: 他们之间的感情纠葛堪称是一笔风情月债。
Example pinyin: tā men zhī jiān de gǎn qíng jiū gé kān chēng shì yì bǐ fēng qíng yuè zhài 。
Tiếng Việt: Những rắc rối tình cảm giữa họ có thể coi như một món nợ tình duyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những khoản nợ tình cảm liên quan đến tình yêu nam nữ
Nghĩa phụ
English
Emotional debts related to romantic love between men and women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有关男女恋爱的事情。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“司人间之风情月债,掌人世之女怨男痴。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế