Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风急浪高
Pinyin: fēng jí làng gāo
Meanings: High winds and high waves, indicating a dangerous situation., Gió lớn sóng cao, chỉ tình trạng nguy hiểm, 形容风浪很大。[出处]《文汇报》1992.3.2“出海口附近波涛汹涌,风急浪高。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 㐅, 几, 刍, 心, 氵, 良, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: 形容风浪很大。[出处]《文汇报》1992.3.2“出海口附近波涛汹涌,风急浪高。”
Grammar: Miêu tả tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, thường liên quan tới tự nhiên.
Example: 海上突然风急浪高,船只难以前行。
Example pinyin: hǎi shàng tū rán fēng jí làng gāo , chuán zhī nán yǐ qián xíng 。
Tiếng Việt: Trên biển đột nhiên gió lớn sóng cao, tàu thuyền khó di chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lớn sóng cao, chỉ tình trạng nguy hiểm
Nghĩa phụ
English
High winds and high waves, indicating a dangerous situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容风浪很大。[出处]《文汇报》1992.3.2“出海口附近波涛汹涌,风急浪高。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế