Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风影敷衍
Pinyin: fēng yǐng fū yǎn
Meanings: Nói chuyện qua loa, đại khái, thiếu chân thành, To talk perfunctorily, superficially, and insincerely., 指罗织罪名,捕风捉影,诬赖人。[出处]清·孔尚任《桃花扇·朗丁》“飞霜冤,不比黑盆冤,一件件风影敷衍”。[例]他这个人从不实事求是,惯于~,你不要相信他。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 㐅, 几, 彡, 景, 攵, 旉, 亍, 彳, 氵
Chinese meaning: 指罗织罪名,捕风捉影,诬赖人。[出处]清·孔尚任《桃花扇·朗丁》“飞霜冤,不比黑盆冤,一件件风影敷衍”。[例]他这个人从不实事求是,惯于~,你不要相信他。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh phê phán thái độ không nghiêm túc.
Example: 他对这个问题只是风影敷衍地说了几句。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí zhǐ shì fēng yǐng fū yǎn dì shuō le jǐ jù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nói qua loa vài câu về vấn đề này mà không thực tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện qua loa, đại khái, thiếu chân thành
Nghĩa phụ
English
To talk perfunctorily, superficially, and insincerely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指罗织罪名,捕风捉影,诬赖人。[出处]清·孔尚任《桃花扇·朗丁》“飞霜冤,不比黑盆冤,一件件风影敷衍”。[例]他这个人从不实事求是,惯于~,你不要相信他。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế