Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风度翩翩
Pinyin: fēng dù piān piān
Meanings: Rất lịch lãm, phong thái tao nhã, Very elegant and graceful demeanor., 风度风采气度,指美好的举止姿态;翩翩文雅的样子。举止文雅优美。[出处]《史记·平原君列传》“平原君,翩翩浊世之佳公子也。”《新唐书·张九龄传》风度能若张九龄乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 43
Radicals: 㐅, 几, 又, 广, 廿, 扁, 羽
Chinese meaning: 风度风采气度,指美好的举止姿态;翩翩文雅的样子。举止文雅优美。[出处]《史记·平原君列传》“平原君,翩翩浊世之佳公子也。”《新唐书·张九龄传》风度能若张九龄乎?”
Grammar: Biểu đạt mức độ cao của sự thanh lịch, chủ yếu liên quan đến nam giới.
Example: 那位绅士风度翩翩,吸引了众人的目光。
Example pinyin: nà wèi shēn shì fēng dù piān piān , xī yǐn le zhòng rén de mù guāng 。
Tiếng Việt: Vị quý ông ấy với phong thái lịch lãm đã thu hút ánh nhìn của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lịch lãm, phong thái tao nhã
Nghĩa phụ
English
Very elegant and graceful demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风度风采气度,指美好的举止姿态;翩翩文雅的样子。举止文雅优美。[出处]《史记·平原君列传》“平原君,翩翩浊世之佳公子也。”《新唐书·张九龄传》风度能若张九龄乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế