Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风平波息
Pinyin: fēng píng bō xī
Meanings: Yên bình, gió lặng sóng yên, Calm and peaceful, with no wind or waves., 风和波浪都没有。比喻平静无事。[出处]《四海记·祖师复下凡间救苦》“武当山祖师大显威灵,逢难救难,遇危救危,四海风平波息,发感神威。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 㐅, 几, 丷, 干, 氵, 皮, 心, 自
Chinese meaning: 风和波浪都没有。比喻平静无事。[出处]《四海记·祖师复下凡间救苦》“武当山祖师大显威灵,逢难救难,遇危救危,四海风平波息,发感神威。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả tình huống căng thẳng đã kết thúc, mọi thứ trở lại bình thường.
Example: 经过调解,这场风波终于风平波息了。
Example pinyin: jīng guò tiáo jiě , zhè chǎng fēng bō zhōng yú fēng píng bō xī le 。
Tiếng Việt: Sau khi hòa giải, cơn bão này cuối cùng đã yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên bình, gió lặng sóng yên
Nghĩa phụ
English
Calm and peaceful, with no wind or waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风和波浪都没有。比喻平静无事。[出处]《四海记·祖师复下凡间救苦》“武当山祖师大显威灵,逢难救难,遇危救危,四海风平波息,发感神威。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế