Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风尚

Pinyin: fēng shàng

Meanings: Style or trend that is popular (usually refers to something positive)., Phong cách, xu hướng phổ biến (thường chỉ cái tốt), ①社会风貌与时尚。[例]树立新风尚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 几, ⺌, 冋

Chinese meaning: ①社会风貌与时尚。[例]树立新风尚。

Grammar: Là danh từ chỉ sự phổ biến của hành vi, tư tưởng được xã hội tôn trọng và noi theo.

Example: 健康生活已经成为一种新风尚。

Example pinyin: jiàn kāng shēng huó yǐ jīng chéng wéi yì zhǒng xīn fēng shàng 。

Tiếng Việt: Cuộc sống lành mạnh đã trở thành một phong cách mới.

风尚
fēng shàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách, xu hướng phổ biến (thường chỉ cái tốt)

Style or trend that is popular (usually refers to something positive).

社会风貌与时尚。树立新风尚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...