Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风尘肮脏

Pinyin: fēng chén āng zāng

Meanings: Dơ bẩn, nhếch nhác do bụi bặm hoặc cuộc sống khó khăn, Dirty and messy due to dust or a difficult life., 在污浊的人世间挣扎。风尘指污浊,纷扰的生活。肮脏高亢刚直的样子,引申为强项挣扎的意思。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 㐅, 几, 土, 小, 亢, 月, 庄

Chinese meaning: 在污浊的人世间挣扎。风尘指污浊,纷扰的生活。肮脏高亢刚直的样子,引申为强项挣扎的意思。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, mô tả điều kiện tồi tệ về ngoại hình hay môi trường.

Example: 长时间的旅途让他显得风尘肮脏。

Example pinyin: cháng shí jiān de lǚ tú ràng tā xiǎn de fēng chén āng zāng 。

Tiếng Việt: Chuyến đi dài khiến anh ta trông lấm lem, nhếch nhác.

风尘肮脏
fēng chén āng zāng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dơ bẩn, nhếch nhác do bụi bặm hoặc cuộc sống khó khăn

Dirty and messy due to dust or a difficult life.

在污浊的人世间挣扎。风尘指污浊,纷扰的生活。肮脏高亢刚直的样子,引申为强项挣扎的意思。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风尘肮脏 (fēng chén āng zāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung