Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风尘碌碌

Pinyin: fēng chén lù lù

Meanings: Bận rộn, vất vả trong cuộc sống, Busy and hardworking in life., 碌碌辛苦忙碌的样子。形容在旅途上辛苦忙碌的样子。[出处]明·金毓峒《金鹤冲诗·按部泾原韩国主招宴暧泉二首(其一)》“风尘碌碌惜年华,选胜陪游帝子家。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 㐅, 几, 土, 小, 录, 石

Chinese meaning: 碌碌辛苦忙碌的样子。形容在旅途上辛苦忙碌的样子。[出处]明·金毓峒《金鹤冲诗·按部泾原韩国主招宴暧泉二首(其一)》“风尘碌碌惜年华,选胜陪游帝子家。”

Grammar: Thường dùng để chỉ trạng thái làm việc không ngừng nghỉ, mang tính miêu tả tiêu cực.

Example: 他这些年一直风尘碌碌,很少有时间休息。

Example pinyin: tā zhè xiē nián yì zhí fēng chén lù lù , hěn shǎo yǒu shí jiān xiū xi 。

Tiếng Việt: Những năm nay anh ấy luôn bận rộn, ít có thời gian nghỉ ngơi.

风尘碌碌
fēng chén lù lù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bận rộn, vất vả trong cuộc sống

Busy and hardworking in life.

碌碌辛苦忙碌的样子。形容在旅途上辛苦忙碌的样子。[出处]明·金毓峒《金鹤冲诗·按部泾原韩国主招宴暧泉二首(其一)》“风尘碌碌惜年华,选胜陪游帝子家。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风尘碌碌 (fēng chén lù lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung