Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风吹日晒

Pinyin: fēng chuī rì shài

Meanings: Bị gió thổi nắng chiếu; ám chỉ cuộc sống vất vả ngoài trời., Exposed to wind and sun; metaphor for tough outdoor life., 狂风吹,烈日晒。形容无所遮挡。[出处]梁斌《红旗谱》“你风吹日晒地辛苦一年,连个痛快年也过不上。”[例]过去被忘却了的煤堆,~,现在忽然大家争着去把他团成煤球收藏起来。——《路标》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 㐅, 几, 口, 欠, 日, 西

Chinese meaning: 狂风吹,烈日晒。形容无所遮挡。[出处]梁斌《红旗谱》“你风吹日晒地辛苦一年,连个痛快年也过不上。”[例]过去被忘却了的煤堆,~,现在忽然大家争着去把他团成煤球收藏起来。——《路标》。

Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả cuộc sống gian khổ.

Example: 农民每天都要面对风吹日晒的辛劳。

Example pinyin: nóng mín měi tiān dōu yào miàn duì fēng chuī rì shài de xīn láo 。

Tiếng Việt: Người nông dân mỗi ngày đều phải đối mặt với vất vả vì gió thổi nắng chiếu.

风吹日晒
fēng chuī rì shài
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị gió thổi nắng chiếu; ám chỉ cuộc sống vất vả ngoài trời.

Exposed to wind and sun; metaphor for tough outdoor life.

狂风吹,烈日晒。形容无所遮挡。[出处]梁斌《红旗谱》“你风吹日晒地辛苦一年,连个痛快年也过不上。”[例]过去被忘却了的煤堆,~,现在忽然大家争着去把他团成煤球收藏起来。——《路标》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...