Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风吹云散

Pinyin: fēng chuī yún sàn

Meanings: Wind blows clouds away; metaphor for things gradually settling after chaos., Gió thổi mây tan; ám chỉ mọi thứ dần ổn định sau hỗn loạn., 比喻事物的消失、完结。[出处]康濯《春种秋收》“这事儿是风吹云散,往后谁也不许提啦!”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 㐅, 几, 口, 欠, 二, 厶, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: 比喻事物的消失、完结。[出处]康濯《春种秋收》“这事儿是风吹云散,往后谁也不许提啦!”

Grammar: Thành ngữ nhẹ nhàng, mang sắc thái tích cực.

Example: 随着时间流逝,一切问题都如风吹云散。

Example pinyin: suí zhe shí jiān liú shì , yí qiè wèn tí dōu rú fēng chuī yún sàn 。

Tiếng Việt: Theo thời gian, mọi vấn đề đều tan biến như gió thổi mây tan.

风吹云散
fēng chuī yún sàn
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi mây tan; ám chỉ mọi thứ dần ổn định sau hỗn loạn.

Wind blows clouds away; metaphor for things gradually settling after chaos.

比喻事物的消失、完结。[出处]康濯《春种秋收》“这事儿是风吹云散,往后谁也不许提啦!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风吹云散 (fēng chuī yún sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung