Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风向

Pinyin: fēng xiàng

Meanings: Hướng gió., Wind direction., ①风吹来的方向,尤指与航向有关的。*②比喻时势变化的趋向。[例]奇怪的是有些作家喜欢伸起头辨风向。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 几, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: ①风吹来的方向,尤指与航向有关的。*②比喻时势变化的趋向。[例]奇怪的是有些作家喜欢伸起头辨风向。

Grammar: Từ ghép đơn giản, chuyên dùng trong ngữ cảnh thời tiết.

Example: 根据风向判断天气变化。

Example pinyin: gēn jù fēng xiàng pàn duàn tiān qì biàn huà 。

Tiếng Việt: Dựa vào hướng gió để dự đoán thay đổi thời tiết.

风向
fēng xiàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng gió.

Wind direction.

风吹来的方向,尤指与航向有关的

比喻时势变化的趋向。奇怪的是有些作家喜欢伸起头辨风向

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风向 (fēng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung