Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风号雨泣

Pinyin: fēng háo yǔ qì

Meanings: Howling wind and crying rain, depicting sorrowful and tragic scenes., Gió hú mưa rơi, diễn tả bối cảnh đau thương, bi thảm., ①风声像是怒号,雨声像是哭泣。常常用来渲染悲壮的气氛。[例]或如风号雨泣,鸟悲兽骇,亡国之恨顿生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 㐅, 几, 丂, 口, 一, 氵, 立

Chinese meaning: ①风声像是怒号,雨声像是哭泣。常常用来渲染悲壮的气氛。[例]或如风号雨泣,鸟悲兽骇,亡国之恨顿生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

Grammar: Thành ngữ sử dụng rộng rãi trong văn chương bi kịch.

Example: 那天风号雨泣,仿佛整个世界都在哭泣。

Example pinyin: nà tiān fēng hào yǔ qì , fǎng fú zhěng gè shì jiè dōu zài kū qì 。

Tiếng Việt: Ngày hôm đó gió hú mưa rơi, dường như cả thế giới đang khóc.

风号雨泣
fēng háo yǔ qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió hú mưa rơi, diễn tả bối cảnh đau thương, bi thảm.

Howling wind and crying rain, depicting sorrowful and tragic scenes.

风声像是怒号,雨声像是哭泣。常常用来渲染悲壮的气氛。或如风号雨泣,鸟悲兽骇,亡国之恨顿生。——清·黄宗羲《柳敬亭传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风号雨泣 (fēng háo yǔ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung