Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风卷残云
Pinyin: fēng juǎn cán yún
Meanings: Wind sweeping away remaining clouds; metaphor for decisive and swift action., Gió cuốn sạch mây tan; ám chỉ hành động dứt khoát, nhanh gọn., 大风把残云卷走。比喻一下子把残存的东西一扫而光。[出处]唐·戎昱《霁雪》“风卷残云暮雪晴,红烟洗尽柳条轻。”[例]叫一声请!”一齐举箸,却如~一般,早去了一半。——清·吴敬梓《儒林外史》第二回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 㐅, 几, 㔾, 龹, 戋, 歹, 二, 厶
Chinese meaning: 大风把残云卷走。比喻一下子把残存的东西一扫而光。[出处]唐·戎昱《霁雪》“风卷残云暮雪晴,红烟洗尽柳条轻。”[例]叫一声请!”一齐举箸,却如~一般,早去了一半。——清·吴敬梓《儒林外史》第二回。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động hiệu quả, không kéo dài.
Example: 他做事总是风卷残云般干净利落。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì fēng juǎn cán yún bān gān jìng lì luò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn dứt khoát và nhanh gọn như gió cuốn mây tan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió cuốn sạch mây tan; ám chỉ hành động dứt khoát, nhanh gọn.
Nghĩa phụ
English
Wind sweeping away remaining clouds; metaphor for decisive and swift action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大风把残云卷走。比喻一下子把残存的东西一扫而光。[出处]唐·戎昱《霁雪》“风卷残云暮雪晴,红烟洗尽柳条轻。”[例]叫一声请!”一齐举箸,却如~一般,早去了一半。——清·吴敬梓《儒林外史》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế