Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风华绝代
Pinyin: fēng huá jué dài
Meanings: Tài năng và vẻ đẹp vượt thời đại, không ai sánh bằng., Unparalleled talent and beauty transcending generations., 风华风采才华;绝代冠绝当世。意思是风采才华为当世第一。[出处]《南史·谢晦传》“时谢混风华为江左第一,尝与晦俱在武帝前,帝目之曰‘一时顿有两玉人耳’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 㐅, 几, 化, 十, 纟, 色, 亻, 弋
Chinese meaning: 风华风采才华;绝代冠绝当世。意思是风采才华为当世第一。[出处]《南史·谢晦传》“时谢混风华为江左第一,尝与晦俱在武帝前,帝目之曰‘一时顿有两玉人耳’”。
Grammar: Thành ngữ cao cấp, mang tính khen ngợi tột bậc.
Example: 她的演技风华绝代,令人叹为观止。
Example pinyin: tā de yǎn jì fēng huá jué dài , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。
Tiếng Việt: Diễn xuất của cô ấy vượt thời đại, khiến người ta phải kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng và vẻ đẹp vượt thời đại, không ai sánh bằng.
Nghĩa phụ
English
Unparalleled talent and beauty transcending generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风华风采才华;绝代冠绝当世。意思是风采才华为当世第一。[出处]《南史·谢晦传》“时谢混风华为江左第一,尝与晦俱在武帝前,帝目之曰‘一时顿有两玉人耳’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế