Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风势

Pinyin: fēng shì

Meanings: Wind direction and intensity., Thế gió, hướng và cường độ của gió., ①风的情势;风力。[例]到了傍晚,风势越来越大了。*②比喻事态发展的情势。[例]探探风势再说。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 几, 力, 执

Chinese meaning: ①风的情势;风力。[例]到了傍晚,风势越来越大了。*②比喻事态发展的情势。[例]探探风势再说。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc thời tiết.

Example: 风势突然增强,我们必须赶紧撤离。

Example pinyin: fēng shì tū rán zēng qiáng , wǒ men bì xū gǎn jǐn chè lí 。

Tiếng Việt: Thế gió đột nhiên mạnh lên, chúng tôi phải nhanh chóng sơ tán.

风势 - fēng shì
风势
fēng shì

📷 Mới

风势
fēng shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế gió, hướng và cường độ của gió.

Wind direction and intensity.

风的情势;风力。到了傍晚,风势越来越大了

比喻事态发展的情势。探探风势再说

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...