Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风动
Pinyin: fēng dòng
Meanings: To be moved or shaken by the wind., Gió thổi làm lay động, chuyển động., ①空气压力使运动或作功。[例]风动工具。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 㐅, 几, 云, 力
Chinese meaning: ①空气压力使运动或作功。[例]风动工具。
Grammar: Động từ, đôi khi dùng với nghĩa bóng về ảnh hưởng gián tiếp.
Example: 树枝被风吹得风动不停。
Example pinyin: shù zhī bèi fēng chuī dé fēng dòng bù tíng 。
Tiếng Việt: Cành cây bị gió thổi lay động không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió thổi làm lay động, chuyển động.
Nghĩa phụ
English
To be moved or shaken by the wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空气压力使运动或作功。风动工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!