Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风力

Pinyin: fēng lì

Meanings: Wind force or strength of the wind., Sức gió, lực của gió., ①风的力量,即在任意风级上的某一定数(如5或7级)。[例]从风得到的机械力。[例]风力发电机。*②指文辞的风格与笔力。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 㐅, 几, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①风的力量,即在任意风级上的某一定数(如5或7级)。[例]从风得到的机械力。[例]风力发电机。*②指文辞的风格与笔力。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thời tiết.

Example: 今天的风力很大,不适合外出。

Example pinyin: jīn tiān de fēng lì hěn dà , bú shì hé wài chū 。

Tiếng Việt: Hôm nay sức gió rất mạnh, không thích hợp để ra ngoài.

风力
fēng lì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức gió, lực của gió.

Wind force or strength of the wind.

风的力量,即在任意风级上的某一定数(如5或7级)。从风得到的机械力。风力发电机

指文辞的风格与笔力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...