Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风前月下
Pinyin: fēng qián yuè xià
Meanings: Under the moon and in front of the wind; often used to describe romantic settings., Dưới trăng, trước gió; thường dùng để diễn tả khung cảnh lãng mạn., 指良辰美景。[出处]唐·刘禹锡《洛中逢白监同话游梁之乐因寄宣武令孤相公》诗“借问风前兼月下,不知何客对胡床。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 㐅, 几, 䒑, 刖, 月, 一, 卜
Chinese meaning: 指良辰美景。[出处]唐·刘禹锡《洛中逢白监同话游梁之乐因寄宣武令孤相公》诗“借问风前兼月下,不知何客对胡床。”
Grammar: Thành ngữ mô tả khung cảnh thơ mộng, hiếm dùng ngoài văn chương.
Example: 他们在风前月下许下了爱的誓言。
Example pinyin: tā men zài fēng qián yuè xià xǔ xià le ài de shì yán 。
Tiếng Việt: Họ đã thề nguyền tình yêu dưới ánh trăng và trước gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưới trăng, trước gió; thường dùng để diễn tả khung cảnh lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
Under the moon and in front of the wind; often used to describe romantic settings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指良辰美景。[出处]唐·刘禹锡《洛中逢白监同话游梁之乐因寄宣武令孤相公》诗“借问风前兼月下,不知何客对胡床。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế