Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风兵草甲
Pinyin: fēng bīng cǎo jiǎ
Meanings: Chỉ binh lính đông đảo, khí thế mạnh mẽ (dùng để ví von quân đội hùng mạnh)., Describing a formidable army full of soldiers and might., 犹言草木皆兵。[出处]《水浒传》第九五回“况我兵惊恐,凡杯蛇鬼车,风兵草甲,无往非撼志之物。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 㐅, 几, 丘, 八, 早, 艹, 甲
Chinese meaning: 犹言草木皆兵。[出处]《水浒传》第九五回“况我兵惊恐,凡杯蛇鬼车,风兵草甲,无往非撼志之物。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 古代战场上,风兵草甲的军队令敌人闻风丧胆。
Example pinyin: gǔ dài zhàn chǎng shàng , fēng bīng cǎo jiǎ de jūn duì lìng dí rén wén fēng sàng dǎn 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường xưa, quân đội đông đảo và hùng mạnh khiến kẻ thù khiếp sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ binh lính đông đảo, khí thế mạnh mẽ (dùng để ví von quân đội hùng mạnh).
Nghĩa phụ
English
Describing a formidable army full of soldiers and might.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言草木皆兵。[出处]《水浒传》第九五回“况我兵惊恐,凡杯蛇鬼车,风兵草甲,无往非撼志之物。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế