Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风光旖旎

Pinyin: fēng guāng yǐ nǐ

Meanings: Phong cảnh đẹp đẽ, hấp dẫn., Picturesque and charming scenery., 形容景色柔和美好。[出处]秦牧《花市》“人们怎能不热爱这个风光旖旎的南国花市,怎能不从这个盛大的花市享受着生活的温馨呢!”[例]南国的春天~,使人陶醉。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 㐅, 几, ⺌, 兀, 奇, 方, 𠂉, 尼

Chinese meaning: 形容景色柔和美好。[出处]秦牧《花市》“人们怎能不热爱这个风光旖旎的南国花市,怎能不从这个盛大的花市享受着生活的温馨呢!”[例]南国的春天~,使人陶醉。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên. Là cụm tính từ ghép khá phổ biến trong văn chương.

Example: 这个地方风光旖旎,吸引了许多游客。

Example pinyin: zhè ge dì fāng fēng guāng yǐ nǐ , xī yǐn le xǔ duō yóu kè 。

Tiếng Việt: Nơi này phong cảnh tuyệt đẹp, thu hút rất nhiều khách du lịch.

风光旖旎
fēng guāng yǐ nǐ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh đẹp đẽ, hấp dẫn.

Picturesque and charming scenery.

形容景色柔和美好。[出处]秦牧《花市》“人们怎能不热爱这个风光旖旎的南国花市,怎能不从这个盛大的花市享受着生活的温馨呢!”[例]南国的春天~,使人陶醉。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风光旖旎 (fēng guāng yǐ nǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung