Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风信年华

Pinyin: fēng xìn nián huá

Meanings: Tuổi trẻ tươi đẹp, thời kỳ tràn đầy năng lượng và hy vọng., The beautiful youth, a period full of energy and hope., 指女子二十四岁时。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 㐅, 几, 亻, 言, 年, 化, 十

Chinese meaning: 指女子二十四岁时。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian đẹp đẽ của tuổi trẻ.

Example: 她正处于风信年华,对未来充满憧憬。

Example pinyin: tā zhèng chǔ yú fēng xìn nián huá , duì wèi lái chōng mǎn chōng jǐng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang ở tuổi thanh xuân tươi đẹp, tràn đầy hy vọng về tương lai.

风信年华
fēng xìn nián huá
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi trẻ tươi đẹp, thời kỳ tràn đầy năng lượng và hy vọng.

The beautiful youth, a period full of energy and hope.

指女子二十四岁时。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...