Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风俗
Pinyin: fēng sú
Meanings: Phong tục tập quán, thói quen của một cộng đồng hoặc dân tộc., Customs and traditions of a community or ethnic group., ①特定区域、特定人群沿革下来的风气、礼节、习惯等的总和。[例]说书虽小技,然必句性情,习风俗。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]近岁风俗尤为侈靡。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 几, 亻, 谷
Chinese meaning: ①特定区域、特定人群沿革下来的风气、礼节、习惯等的总和。[例]说书虽小技,然必句性情,习风俗。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]近岁风俗尤为侈靡。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường được dùng để nói về nét văn hóa đặc trưng của một vùng miền.
Example: 每个地方都有自己的风俗习惯。
Example pinyin: měi gè dì fāng dōu yǒu zì jǐ de fēng sú xí guàn 。
Tiếng Việt: Mỗi nơi đều có phong tục tập quán riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục tập quán, thói quen của một cộng đồng hoặc dân tộc.
Nghĩa phụ
English
Customs and traditions of a community or ethnic group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特定区域、特定人群沿革下来的风气、礼节、习惯等的总和。说书虽小技,然必句性情,习风俗。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。近岁风俗尤为侈靡。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!