Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风俗人情
Pinyin: fēng sú rén qíng
Meanings: Phong tục và tình cảm của con người trong một xã hội hoặc khu vực., Local customs and human sentiments in a society or region., 指一地相沿而成的风尚、礼节、习惯等。[出处]唐·杜牧《唐故范阳卢秀才墓志》“因言燕赵间山川夷险,教令风俗人情之所短长。”[例]她问他关于日本的~。——巴金《雾》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 㐅, 几, 亻, 谷, 人, 忄, 青
Chinese meaning: 指一地相沿而成的风尚、礼节、习惯等。[出处]唐·杜牧《唐故范阳卢秀才墓志》“因言燕赵间山川夷险,教令风俗人情之所短长。”[例]她问他关于日本的~。——巴金《雾》。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa phong tục và tình cảm con người.
Example: 旅游时了解当地的风俗人情是非常重要的。
Example pinyin: lǚ yóu shí liǎo jiě dāng dì de fēng sú rén qíng shì fēi cháng zhòng yào de 。
Tiếng Việt: Khi đi du lịch, việc tìm hiểu về phong tục và tình cảm của người dân địa phương rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục và tình cảm của con người trong một xã hội hoặc khu vực.
Nghĩa phụ
English
Local customs and human sentiments in a society or region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一地相沿而成的风尚、礼节、习惯等。[出处]唐·杜牧《唐故范阳卢秀才墓志》“因言燕赵间山川夷险,教令风俗人情之所短长。”[例]她问他关于日本的~。——巴金《雾》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế