Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风俗习惯

Pinyin: fēng sú xí guàn

Meanings: Traditional customs and habits of a community., Tập quán và thói quen truyền thống của một cộng đồng., ①个人或集体的传统风尚、礼节、习性。[例]遵循他的祖先的风俗习惯。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 㐅, 几, 亻, 谷, 冫, 𠃌, 忄, 贯

Chinese meaning: ①个人或集体的传统风尚、礼节、习性。[例]遵循他的祖先的风俗习惯。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ toàn bộ hệ thống phong tục và thói quen của một nhóm người.

Example: 了解一个国家的风俗习惯有助于更好地融入当地社会。

Example pinyin: liǎo jiě yí gè guó jiā de fēng sú xí guàn yǒu zhù yú gèng hǎo dì róng rù dāng dì shè huì 。

Tiếng Việt: Hiểu biết về phong tục tập quán của một quốc gia giúp hòa nhập tốt hơn vào xã hội địa phương.

风俗习惯
fēng sú xí guàn
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập quán và thói quen truyền thống của một cộng đồng.

Traditional customs and habits of a community.

个人或集体的传统风尚、礼节、习性。遵循他的祖先的风俗习惯

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风俗习惯 (fēng sú xí guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung