Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风伯
Pinyin: fēng bó
Meanings: Vị thần gió trong thần thoại Trung Quốc., The wind god in Chinese mythology., ①神话传说中称主司刮风的天神。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 㐅, 几, 亻, 白
Chinese meaning: ①神话传说中称主司刮风的天神。
Grammar: Là danh từ thường được dùng trong văn học hoặc thần thoại cổ đại.
Example: 古人认为风伯掌管着世间的所有风。
Example pinyin: gǔ rén rèn wéi fēng bó zhǎng guǎn zhe shì jiān de suǒ yǒu fēng 。
Tiếng Việt: Người xưa cho rằng Phong Bá quản lý tất cả mọi loại gió trên thế gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị thần gió trong thần thoại Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The wind god in Chinese mythology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话传说中称主司刮风的天神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!