Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风云月露
Pinyin: fēng yún yuè lù
Meanings: Hình ảnh thiên nhiên như gió, mây, trăng, sương, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh nhã., Natural images like wind, clouds, moon, and dew, symbolizing elegant beauty., 指绮丽浮靡,吟风弄月的诗文。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形,积案盈箱,唯是风云之状。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㐅, 几, 二, 厶, 月, 路, 雨
Chinese meaning: 指绮丽浮靡,吟风弄月的诗文。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形,积案盈箱,唯是风云之状。”
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong thơ ca để miêu tả vẻ đẹp tao nhã của thiên nhiên.
Example: 他的诗作充满了风云月露之美。
Example pinyin: tā de shī zuò chōng mǎn le fēng yún yuè lù zhī měi 。
Tiếng Việt: Thơ ông đầy vẻ đẹp của gió, mây, trăng, sương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh thiên nhiên như gió, mây, trăng, sương, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh nhã.
Nghĩa phụ
English
Natural images like wind, clouds, moon, and dew, symbolizing elegant beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指绮丽浮靡,吟风弄月的诗文。[出处]《隋书·李谔传》“连篇累牍,不出月露之形,积案盈箱,唯是风云之状。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế