Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风云变态
Pinyin: fēng yún biàn tài
Meanings: Strange and unpredictable transformations in the course of events., Sự thay đổi kỳ lạ và biến hóa khôn lường của thời cuộc., 变态改变常态。风云改变常态。形容诗文变化多姿。[出处]唐·司空图《二十四诗品·形容》“风云变态,花草精神,海之波澜,山之嶙峋。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 㐅, 几, 二, 厶, 亦, 又, 太, 心
Chinese meaning: 变态改变常态。风云改变常态。形容诗文变化多姿。[出处]唐·司空图《二十四诗品·形容》“风云变态,花草精神,海之波澜,山之嶙峋。”
Grammar: Được dùng để nói về những thay đổi đột ngột và khó hiểu trong xã hội hoặc thế giới.
Example: 社会变化如此快,真是风云变态。
Example pinyin: shè huì biàn huà rú cǐ kuài , zhēn shì fēng yún biàn tài 。
Tiếng Việt: Xã hội thay đổi quá nhanh, đúng là biến chuyển khôn lường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự thay đổi kỳ lạ và biến hóa khôn lường của thời cuộc.
Nghĩa phụ
English
Strange and unpredictable transformations in the course of events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变态改变常态。风云改变常态。形容诗文变化多姿。[出处]唐·司空图《二十四诗品·形容》“风云变态,花草精神,海之波澜,山之嶙峋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế