Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风云人物
Pinyin: fēng yún rén wù
Meanings: Người nổi tiếng, có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong xã hội., Famous people with power or significant influence in society., 指活跃一时,言论行为能影响大局的人物。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“因此被马歇尔看中,做了驻华大使,成为马歇尔系统中的风云人物之一。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐅, 几, 二, 厶, 人, 勿, 牛
Chinese meaning: 指活跃一时,言论行为能影响大局的人物。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“因此被马歇尔看中,做了驻华大使,成为马歇尔系统中的风云人物之一。”
Grammar: Được dùng để chỉ những cá nhân xuất sắc hoặc có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội.
Example: 他是当代最著名的风云人物之一。
Example pinyin: tā shì dāng dài zuì zhù míng de fēng yún rén wù zhī yī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những nhân vật nổi tiếng nhất thời đại này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nổi tiếng, có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Famous people with power or significant influence in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指活跃一时,言论行为能影响大局的人物。[出处]毛泽东《别了,司徒雷登》“因此被马歇尔看中,做了驻华大使,成为马歇尔系统中的风云人物之一。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế