Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风云之志
Pinyin: fēng yún zhī zhì
Meanings: Lofty aspirations and great ambitions., Ý chí cao cả, hoài bão lớn lao., 像风云那样雄大高远的志向。[出处]北周·庚信《周兖州剌史广饶公宇文公神道碑》“始游庠塾,不无儒者之荣;或见兵书,遂有风云之志。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐅, 几, 二, 厶, 丶, 士, 心
Chinese meaning: 像风云那样雄大高远的志向。[出处]北周·庚信《周兖州剌史广饶公宇文公神道碑》“始游庠塾,不无儒者之荣;或见兵书,遂有风云之志。”
Grammar: Dùng để chỉ những lý tưởng lớn lao hoặc khát vọng vĩ đại của một cá nhân.
Example: 他从小就怀有风云之志,立志要改变世界。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù huái yǒu fēng yún zhī zhì , lì zhì yào gǎi biàn shì jiè 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã ôm ấp hoài bão lớn lao, quyết tâm thay đổi thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí cao cả, hoài bão lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Lofty aspirations and great ambitions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像风云那样雄大高远的志向。[出处]北周·庚信《周兖州剌史广饶公宇文公神道碑》“始游庠塾,不无儒者之荣;或见兵书,遂有风云之志。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế