Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风云不测
Pinyin: fēng yún bù cè
Meanings: Unpredictable events, indicating unforeseen situations., Biến cố khó lường, ám chỉ tình huống không thể đoán trước., 比喻变幻莫测的局势。[出处]《初刻拍案惊奇》卷九谁知好事多磨,风云不测,台谏官员看见同佥富豪宕,上本参论他赃私,奉旨发下西台御史,免不得收下监中。”[例]战乱动荡时期,~,人们皆有朝不保夕之感。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 㐅, 几, 二, 厶, 一, 则, 氵
Chinese meaning: 比喻变幻莫测的局势。[出处]《初刻拍案惊奇》卷九谁知好事多磨,风云不测,台谏官员看见同佥富豪宕,上本参论他赃私,奉旨发下西台御史,免不得收下监中。”[例]战乱动荡时期,~,人们皆有朝不保夕之感。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng khi muốn nói đến những tình huống bất ngờ, không thể kiểm soát.
Example: 世事风云不测,我们只能随机应变。
Example pinyin: shì shì fēng yún bú cè , wǒ men zhǐ néng suí jī yìng biàn 。
Tiếng Việt: Chuyện đời biến cố khó lường, chúng ta chỉ có thể ứng phó linh hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến cố khó lường, ám chỉ tình huống không thể đoán trước.
Nghĩa phụ
English
Unpredictable events, indicating unforeseen situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻变幻莫测的局势。[出处]《初刻拍案惊奇》卷九谁知好事多磨,风云不测,台谏官员看见同佥富豪宕,上本参论他赃私,奉旨发下西台御史,免不得收下监中。”[例]战乱动荡时期,~,人们皆有朝不保夕之感。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế