Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风举云飞
Pinyin: fēng jǔ yún fēi
Meanings: Gió nâng mây bay, tượng trưng cho sự phát triển nhanh chóng hoặc thành công vượt bậc., Winds lifting and clouds flying, symbolizing rapid development or great success., 凭借风云飞腾而上。同风举云摇”。[出处]《宋史·乐志七》“神驾来思,风举云飞。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐅, 几, 丨, 二, 兴, 厶, 飞
Chinese meaning: 凭借风云飞腾而上。同风举云摇”。[出处]《宋史·乐志七》“神驾来思,风举云飞。”
Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả sự tiến bộ nhanh chóng hoặc thành tựu nổi bật.
Example: 公司的发展如风举云飞,迅速壮大。
Example pinyin: gōng sī de fā zhǎn rú fēng jǔ yún fēi , xùn sù zhuàng dà 。
Tiếng Việt: Sự phát triển của công ty như gió nâng mây bay, nhanh chóng lớn mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió nâng mây bay, tượng trưng cho sự phát triển nhanh chóng hoặc thành công vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
Winds lifting and clouds flying, symbolizing rapid development or great success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭借风云飞腾而上。同风举云摇”。[出处]《宋史·乐志七》“神驾来思,风举云飞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế