Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风举云摇
Pinyin: fēng jǔ yún yáo
Meanings: Winds lifting and clouds swaying, referring to rapid changes or instability., Gió thổi mây bay, chỉ sự thay đổi mau chóng hoặc tình thế bất ổn., 凭借风云飞腾而上。亦比喻飞黄腾达。[出处]汉·班固《西都赋》“遂乃风举云摇,浮游溥览。”唐·王勃《九成宫颂》风举云摇,历神都而一憩。”[例]赐金分帛奉恩辉,~人紫微。——唐·宋之问《桂州三月三日》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 㐅, 几, 丨, 二, 兴, 厶, 䍃, 扌
Chinese meaning: 凭借风云飞腾而上。亦比喻飞黄腾达。[出处]汉·班固《西都赋》“遂乃风举云摇,浮游溥览。”唐·王勃《九成宫颂》风举云摇,历神都而一憩。”[例]赐金分帛奉恩辉,~人紫微。——唐·宋之问《桂州三月三日》诗。
Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi nhanh chóng hoặc tình huống bất ổn định.
Example: 政治局势如风举云摇,难以预测。
Example pinyin: zhèng zhì jú shì rú fēng jǔ yún yáo , nán yǐ yù cè 。
Tiếng Việt: Tình hình chính trị như gió thổi mây bay, khó có thể dự đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió thổi mây bay, chỉ sự thay đổi mau chóng hoặc tình thế bất ổn.
Nghĩa phụ
English
Winds lifting and clouds swaying, referring to rapid changes or instability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭借风云飞腾而上。亦比喻飞黄腾达。[出处]汉·班固《西都赋》“遂乃风举云摇,浮游溥览。”唐·王勃《九成宫颂》风举云摇,历神都而一憩。”[例]赐金分帛奉恩辉,~人紫微。——唐·宋之问《桂州三月三日》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế