Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风中之烛
Pinyin: fēng zhōng zhī zhú
Meanings: A candle in the wind, implying an unstable life or situation that can easily disappear., Ngọn nến trong gió, ám chỉ sự sống hoặc tình trạng không ổn định, dễ tan biến., 在风里晃动的烛光。比喻随时可能死亡的老年人。也比喻随时可能消灭的事物。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔陈图后》“时年五十有三,或恐风烛奄及,聊遗教于子孙耳。”[例]老拙夫妇年近七旬,如~,早暮难保。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 㐅, 几, 丨, 口, 丶, 火, 虫
Chinese meaning: 在风里晃动的烛光。比喻随时可能死亡的老年人。也比喻随时可能消灭的事物。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔陈图后》“时年五十有三,或恐风烛奄及,聊遗教于子孙耳。”[例]老拙夫妇年近七旬,如~,早暮难保。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十。
Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để nói về một người hoặc tình huống đang ở trong trạng thái mong manh, không chắc chắn.
Example: 这位老人的生命就像风中之烛,随时可能熄灭。
Example pinyin: zhè wèi lǎo rén de shēng mìng jiù xiàng fēng zhōng zhī zhú , suí shí kě néng xī miè 。
Tiếng Việt: Mạng sống của cụ già này giống như ngọn nến trong gió, có thể tắt bất cứ lúc nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọn nến trong gió, ám chỉ sự sống hoặc tình trạng không ổn định, dễ tan biến.
Nghĩa phụ
English
A candle in the wind, implying an unstable life or situation that can easily disappear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在风里晃动的烛光。比喻随时可能死亡的老年人。也比喻随时可能消灭的事物。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔陈图后》“时年五十有三,或恐风烛奄及,聊遗教于子孙耳。”[例]老拙夫妇年近七旬,如~,早暮难保。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế