Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风丝
Pinyin: fēng sī
Meanings: Gentle breezes that are as thin as silk threads., Những luồng gió nhẹ mỏng manh như sợi tơ., ①很小的风。[例]天气热得很,连一点风丝儿也没有。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 㐅, 几, 一
Chinese meaning: ①很小的风。[例]天气热得很,连一点风丝儿也没有。
Grammar: Là danh từ thường được dùng để miêu tả hình ảnh của những cơn gió nhẹ rất thi vị trong văn học.
Example: 春天的风丝拂过脸庞,让人感到舒适。
Example pinyin: chūn tiān de fēng sī fú guò liǎn páng , ràng rén gǎn dào shū shì 。
Tiếng Việt: Những luồng gió xuân nhẹ nhàng lướt qua khuôn mặt, mang lại cảm giác dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những luồng gió nhẹ mỏng manh như sợi tơ.
Nghĩa phụ
English
Gentle breezes that are as thin as silk threads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很小的风。天气热得很,连一点风丝儿也没有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!