Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiū

Meanings: Strong wind that shakes trees violently., Gió thổi mạnh làm cây cối lay động dữ dội., ①惊跑的样子:“驰谢如惊飍。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①惊跑的样子:“驰谢如惊飍。”

Grammar: Được sử dụng trong văn cảnh tả cảnh thiên nhiên dữ dội.

Example: 颱風過境,樹木飍動不已。

Example pinyin: tái fēng guò jìng , shù mù xiū dòng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Khi bão đi qua, cây cối đung đưa không ngừng.

xiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi mạnh làm cây cối lay động dữ dội.

Strong wind that shakes trees violently.

惊跑的样子

“驰谢如惊飍。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飍 (xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung