Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēng

Meanings: Wind or sound of wind., Gió hoặc tiếng gió., ①古同“风”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“风”。

Hán Việt reading: phong

Grammar: Thuộc nhóm từ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 山間傳來飌聲。

Example pinyin: shān jiàn chuán lái fēng shēng 。

Tiếng Việt: Tiếng gió truyền đến từ núi non.

fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió hoặc tiếng gió.

phong

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wind or sound of wind.

古同“风”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飌 (fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung