Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飊
Pinyin: biāo
Meanings: Gió mạnh, bão tố., Strong wind or storm., ①古同“飙”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“飙”。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên liên quan đến sức gió lớn.
Example: 颶風帶來了強大的飊。
Example pinyin: jù fēng dài lái le qiáng dà de biāo 。
Tiếng Việt: Cơn bão mang đến gió mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mạnh, bão tố.
Nghĩa phụ
English
Strong wind or storm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“飙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!