Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颠簸

Pinyin: diān bǒ

Meanings: To bump or shake (often referring to vehicles moving on rough roads)., Xóc, rung lắc (thường nói về xe cộ di chuyển trên đường gồ ghề)., 颠倒上下倒置;衣裳古时上为衣,下为裳。形容匆忙而乱了顺序。[出处]《诗经·齐风·东方未明》“东方未明,颠倒衣裳。颠之倒之,自公召之。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 真, 页, 竹

Chinese meaning: 颠倒上下倒置;衣裳古时上为衣,下为裳。形容匆忙而乱了顺序。[出处]《诗经·齐风·东方未明》“东方未明,颠倒衣裳。颠之倒之,自公召之。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ như 很厉害 (rất mạnh).

Example: 车在路上颠簸得很厉害。

Example pinyin: chē zài lù shang diān bǒ dé hěn lì hài 。

Tiếng Việt: Chiếc xe bị xóc rất mạnh trên đường.

颠簸
diān bǒ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóc, rung lắc (thường nói về xe cộ di chuyển trên đường gồ ghề).

To bump or shake (often referring to vehicles moving on rough roads).

颠倒上下倒置;衣裳古时上为衣,下为裳。形容匆忙而乱了顺序。[出处]《诗经·齐风·东方未明》“东方未明,颠倒衣裳。颠之倒之,自公召之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颠簸 (diān bǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung