Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颠扑不破

Pinyin: diān pū bù pò

Meanings: Lập luận hay lý thuyết vững chắc, không thể bị bác bỏ hoặc lật đổ., A solid argument or theory that cannot be overturned or refuted., 颠跌;扑敲。无论怎样摔打都破不了。比喻理论学说完全正确,不会被驳倒推翻。[出处]《朱子全书·性理三》“既能体之而乐,则亦不患不能守,须如此而言,方是颠扑不破,绝渗漏,无曹耳。”[例]何况六斤比伊的的曾祖,少了三斤,比伊的父亲七斤,又少了一斤,这真是一条~的实例。——鲁迅《呐喊·风波》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 真, 页, 卜, 扌, 一, 皮, 石

Chinese meaning: 颠跌;扑敲。无论怎样摔打都破不了。比喻理论学说完全正确,不会被驳倒推翻。[出处]《朱子全书·性理三》“既能体之而乐,则亦不患不能守,须如此而言,方是颠扑不破,绝渗漏,无曹耳。”[例]何况六斤比伊的的曾祖,少了三斤,比伊的父亲七斤,又少了一斤,这真是一条~的实例。——鲁迅《呐喊·风波》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những lý thuyết, nguyên tắc hay chân lý vững chắc.

Example: 这个理论是颠扑不破的真理。

Example pinyin: zhè ge lǐ lùn shì diān pū bú pò de zhēn lǐ 。

Tiếng Việt: Lý thuyết này là chân lý không thể bác bỏ.

颠扑不破
diān pū bù pò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập luận hay lý thuyết vững chắc, không thể bị bác bỏ hoặc lật đổ.

A solid argument or theory that cannot be overturned or refuted.

颠跌;扑敲。无论怎样摔打都破不了。比喻理论学说完全正确,不会被驳倒推翻。[出处]《朱子全书·性理三》“既能体之而乐,则亦不患不能守,须如此而言,方是颠扑不破,绝渗漏,无曹耳。”[例]何况六斤比伊的的曾祖,少了三斤,比伊的父亲七斤,又少了一斤,这真是一条~的实例。——鲁迅《呐喊·风波》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颠扑不破 (diān pū bù pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung