Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颠倒

Pinyin: diān dǎo

Meanings: Đảo ngược, lộn ngược; điên cuồng, To reverse, turn upside down; crazy, ①错乱。[例]神魂颠倒。*②命运不佳。[例]思量起,是老亲合颠倒。——元·高明《琵琶记》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 真, 页, 亻, 到

Chinese meaning: ①错乱。[例]神魂颠倒。*②命运不佳。[例]思量起,是老亲合颠倒。——元·高明《琵琶记》。

Grammar: Có thể dùng như động từ diễn tả hành động đảo ngược hoặc tính từ để mô tả trạng thái bất thường, điên loạn.

Example: 他把照片颠倒了。

Example pinyin: tā bǎ zhào piàn diān dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lật ngược bức ảnh.

颠倒
diān dǎo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảo ngược, lộn ngược; điên cuồng

To reverse, turn upside down; crazy

错乱。神魂颠倒

命运不佳。思量起,是老亲合颠倒。——元·高明《琵琶记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...