Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颠倒黑白

Pinyin: diān dǎo hēi bái

Meanings: Đảo lộn trắng đen, xuyên tạc sự thật., To confuse right and wrong, distort the truth., 把黑的说成白的,白的说成黑的。比喻歪曲事实,混淆是非。[出处]战国·楚·屈原《九章·怀沙》“变白以为黑兮,倒上以为下。”[例]终日终夜,只是躺在烟铺上,公事大小,一概不问,任着幕宾胥使,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第七回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 真, 页, 亻, 到, 灬, 白

Chinese meaning: 把黑的说成白的,白的说成黑的。比喻歪曲事实,混淆是非。[出处]战国·楚·屈原《九章·怀沙》“变白以为黑兮,倒上以为下。”[例]终日终夜,只是躺在烟铺上,公事大小,一概不问,任着幕宾胥使,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (tứ tự thành ngữ), thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán hành vi gian dối hoặc cố ý bóp méo sự thật. Mang sắc thái tiêu cực rõ ràng.

Example: 他故意颠倒黑白来误导大家。

Example pinyin: tā gù yì diān dǎo hēi bái lái wù dǎo dà jiā 。

Tiếng Việt: Anh ta cố ý đảo lộn trắng đen để đánh lừa mọi người.

颠倒黑白
diān dǎo hēi bái
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảo lộn trắng đen, xuyên tạc sự thật.

To confuse right and wrong, distort the truth.

把黑的说成白的,白的说成黑的。比喻歪曲事实,混淆是非。[出处]战国·楚·屈原《九章·怀沙》“变白以为黑兮,倒上以为下。”[例]终日终夜,只是躺在烟铺上,公事大小,一概不问,任着幕宾胥使,~。——清·彭养鸥《黑籍冤魂》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...