Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 颠倒乾坤

Pinyin: diān dǎo qián kūn

Meanings: Lật ngược lại trật tự của trời đất, ý chỉ thay đổi hoàn toàn tình thế., To overturn the natural order of heaven and earth, meaning to completely change the situation., 比喻本领十分高强。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 真, 页, 亻, 到, 乞, 𠦝, 土, 申

Chinese meaning: 比喻本领十分高强。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mang tính biểu tượng hoặc văn chương. Là cụm động từ cố định.

Example: 这场革命真是颠倒乾坤。

Example pinyin: zhè chǎng gé mìng zhēn shì diān dǎo qián kūn 。

Tiếng Việt: Cuộc cách mạng này thực sự đã lật ngược tình thế.

颠倒乾坤
diān dǎo qián kūn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lật ngược lại trật tự của trời đất, ý chỉ thay đổi hoàn toàn tình thế.

To overturn the natural order of heaven and earth, meaning to completely change the situation.

比喻本领十分高强。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

颠倒乾坤 (diān dǎo qián kūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung